DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
tham chiếu tương đối مرجع نسبی
tham số xếp hạng پارامیتر رتبه بندی
thân văn bản متن اصلی
thanh biểu đồ hình tròn میلۀ جدول دایروی
thanh phân số خط کسر
thành phần biểu đồ عنصر گراف
Thanh Thời tiết نوار آب و هوا
Thanh toán Trực tuyến UnionPay پرداخت آنلاین UnionPay
thay đổi được theo dõi تبدیلی ردیابی شده
thay thế phông تبدیل کردن رسم الخط
thiết bị دستگاه
Thiết bị دستگاه ها
thiết bị đưa vào دستگاه ورودی
thiết bị ghi đĩa نگارندۀ دیسک
thiết bị hiển thị مانیتور
Thiết bị hỗ trợ Office دستگاه دارای Office فعال
thiết đặt cá nhân تنظیمات شخصی
Thiết lập Chữ ký تنظیم امضا
thời gian thiết kế زمان طراحی
Thời tiết آب و هوا