DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
Số Đăng ký Thể nhân شماره شناسایی ملی
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật شناسایی کنندۀ امنیت
số dư tài khoản مساوات حساب
số đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng تعداد اشیاء فعال در حافظه
số GC từ đệm ẩn đối tượng تعداد اشیاء حذف شده از حافظه
số liệu chất lượng dịch vụ معیارهای کیفیت خدمات
Số lượng báo cáo Truy vấn راپور تعداد استعلام ها
số nguyên عدد صحیح
số phức عدد مختلط
số sê-ri شمارۀ مسلسل
Số Tài khoản Vĩnh viễn شماره حساب دائمی
Sổ địa chỉ کتاب آدرس
sổ địa chỉ کتاب آدرس
Sổ địa chỉ cá nhân کتاب آدرس شخصی
sổ địa chỉ ngoại tuyến کتابچه آدرس آفلاین
Sổ địa chỉ Outlook کتاب آدرس Outlook
sổ địa chỉ phân cấp کتابچۀ آدرس مسلسل
Sổ điểm کتاب نمرات
sổ đứng نوار عمودی
sổ ký sự روزنامه