DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
site ngữ cảnh سایت متن
Sơ đồ Cột گراف ستونی
sơ đồ dòng dữ liệu دیاگرام جریان ارقام
sơ đồ đường ống và thiết bị دیاگرام نل دوانی و آلات
sơ đồ hình chóp دیاگرام هرمی
sơ đồ khối với phối cảnh دیاگرام بلوکی با دیدگاه
sơ đồ kiểm toán دیاگرام تفتیش
sơ đồ mục tiêu دیاگرام هدف
sơ đồ nhân quả دیاگرام علت و معلول
sơ đồ radar گراف رادار
sơ đồ siêu dữ liệu نمودار متادیتا
sơ đồ thanh جدول میله ای
sơ đồ TQM دیاگرام TQM
sơ đồ tệp پلان فایل
Sơ đồ Tổ chức گراف سازمانی
sản phẩm điều kiện نسخه محصول فعلی
số chuyển tiếp ngân hàng شماره ترانزیت بانک
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý سازمان ملی ثبت نهادهای قانونی
Số Đăng ký Thể nhân شماره شناسایی ملی
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật شناسایی کنندۀ امنیت