DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
nguồn dữ liệu ngoại tuyến منبع ارقام آفلاین
nguồn dữ liệu ODBC منبع دادۀ ODBC
Nguồn HTML وسیلهء HTML
nguồn hội thảo منبع کنفرانس
nguồn kết quả منبع نتیجه
nguồn nhóm thành viên منبع گروه عضو
nguồn nội dung منبع محتوا
Ngữ cảnh متن
nhắc nhở تذکر دهنده
Nhãn Biến đổi نشانه های تغییرات
nhóm lối tắt گروه راه کوتاه
nhóm phân phối گروه توزیع
nhóm Quản trị Cụm máy chủ گروه سرپرست های فارم
nhóm quản trị viên cục bộ گروه مدیران محلی
nhảy trang گام صفحه
nhấn xuống پچق گرفتن
nhận dạng kí tự quang học شناسایی نویسۀ نوری
nhập hồ sơ người dùng تورید پروفایل استفاده کننده
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượng thuê ثبت معلومات خارجی به سطح مستاجر
nhật ký mục nhập hồ sơ người dùng ثبت وقایع تغییر پروفایل استفاده کننده