DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
mô hình đối tượng ứng dụng được quản lý مودل شیی متقاضی مدیریت شده
mô hình ứng dụng hay thay đổi مودل برنامه سازگار
móc nối và nhúng đối tượng پیوند و جاسازی شیی
Mũi tên Tiến trình تیر های پروسه
mua tính năng mở rộng خریداری داخل برنامه
Mục tiêu Cơ sở هدف اساسی
Mục tiêu Lồng nhau هدف متداخل
mũi tên phải تیر راست
mảng ارایه
mảnh cắt برش
mất hiệu lực غیرفعال شده
mẫu dịch vụ tìm kiếm مثال خدمات جستجو
mẫu thiết kế الگوی طراحی
Mật mã hoá ổ BitLocker پنهان سازی درایو BitLocker
mặt biểu cảm صورتک
Mối quan hệ ارتباط
Mở bằng باز کردن با
mức nhạy cảm سطح حساسیت
mực قلم دیجیتالی
mực kỹ thuật số لینک دیجیتالی