DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
khối lập phương cục bộ مکعب محلی
khổ ngang افقی
khử phân mảnh انسجام دوباره
kí tự đứng đầu نویسۀ رهنما
kích hoạt dựa trên mã thông báo فعالسازی نشانه ای
Kim tự tháp شیوۀ نمایش هرمی
Kiểm chính tả theo ngữ cảnh املای محتوا
kiểu biểu đồ سبک گراف
kiểu bảng سبک جدول
kiểu cách ký tự سبک نویسه
kiểu tham chiếu سبک مرجع
KPP người thụ hưởng شماره KPP ذینفع
kỹ thuật số دیجیتال
ký tự نویسه
ký tự bảo lưu علامت اختصاصی
ký tự điều khiển حرف یا علامت کنترول
ký tự đặc biệt حرف یا علامت خاص
ký tự ngăn cách danh sách نویسۀ جدا کنندۀ لست
Ký tự Tab نویسۀ تب
kế hoạch ban đầu خط اساس