DictionaryForumContacts

   Vietnamese Icelandic
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
tên tệp dài langt skrárheiti
tên ứng dụng heiti forrits
tháo ghim losa
thẩm quyền heimild
thẩm quyền xác thực ban hành vottunaraðili sem gefur út
thẩm quyền xác thực gốc tin cậy traustur rótarvottunaraðili
thẩm quyền xác thực trung gian millivottunaraðili
thảo búa til
tham chiếu Web veftilvísun
tham chiếu từ xa fjartilvísun
tham chiếu 3-D margvíð tilvísun
Tham chiếu có cấu trúc skipulagðar tilvísanir
tham chiếu có cấu trúc skipuleg tilvísun
tham chiếu ô hólfatilvísun
tham chiếu ô tuyệt đối föst tilvísun
tham chiếu tương đối afstæð tilvísun
tham đối frumbreyta
Thám hiểm Mạng Netkerfisskoðari
Thăm nhanh Stutt kynning
tham số færibreyta