DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
Quản trị Stjórnun
Quản trị Quyền Thông tin réttindastjórnun upplýsinga
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ land/svæði
ràng buộc takmörkun
ribbon, ruy băng borði
rò bộ nhớ minnisleki
RUT người thụ hưởng RUT rétthafa
sắc litbrigði
sắc thái litbrigði
sấp mặt framhlið niður
sao afrita
sao chép afrita
Sao lưu Ảnh Hệ thống Windows Afritsmynd Windows-kerfis
sao nhân bản eftirlíking
sao nông skyndimynd
sáp nhập sameina
Sắp xếp röðun
Sắp xếp raða
sâu ormur
SCW (viết tắt của Bảng cài đặt cấu hình bảo mật) vinnslutrygging þjóns