DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
phân số không vạch phân cách brot án brotalínu
phân số viết đứng staflað brot
phân số viết lệch brot með skálínu
phân số viết ngang brot á einni línu
phân tích cái gì xảy ra nếu áhrifagreining
phân tích tài liệu skjalaþáttun
phân tích câu þátta
Phân tích Nhanh Flýtigreining
phân tử thiết kế hönnunareining
phân vùng chỉ mục leitarvísissneið
phân vùng đĩa disksneið
phân xuất breiða út
phát hành trên nhiều site birting á milli svæða
Phát hiện cung cấp straumleit
Phát rộng Trình Chiếu Senda út skyggnusýningu
phím bật tắt víxlhnappur
phím chú giải skýringarlyklar
phím lối tắt flýtilykill
phím PAGE DOWN PAGE DOWN-lykill
phím PAGE UP PAGE UP-lykill