DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
Ngăn hiển thị chú thích Athugasemdasvæði
ngăn làm việc vinnusvæði
Ngăn soát từ đồng nghĩa Samheitasvæði
Ngăn sửa lỗi chính tả Stafsetningarverksvæði
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp Málfræðiverksvæði
ngăn tác vụ verkgluggi
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng verksvæðið Sníða hlut
Ngăn thông tin tài liệu Upplýsingagluggi skjals
ngăn xem trước forskoðunarsvæði
ngang hàng jafningi
ngắt rof
ngắt cột dálkaskil
ngắt phần hlutaskil
nghe hlusta
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc fyrirtæki
nghệ sĩ flytjandi
ngửa mặt framhlið upp
ngưng lại stöðva
người thân maki
Nguồn Rofi