DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
máy tính xách tay glósubók
máy tính xách tay nhỏ fistölva
máy xách tay fartölva
mã hóa kóðun
Mã hóa Thiết bị Tækisdulritun
mã PIN PIN-númer
mẫu biểu mẫu sniðmát eyðublaða
mẫu nội dung efnissniðmát
mẫu tô stensill
mã ZIP póstnúmer
mã bảo mật MasterCard MasterCard-öryggisnúmer
mã chi nhánh röðunarkóði
mã chi nhánh útibúskóði
mã chi nhánh ngân hàng flokkunarkóði banka
mã định danh chương trình Forritsauðkenni
mã định danh duy nhất toàn cầu altækt einkvæmt kennimerki
mã DSN DSN-kóði
mã được quản lý stýrður kóði
mã giao dịch ngân hàng trung tâm færslukóði seðlabanka
mã hóa cố định harðkóðað