DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
Khởi động Có tính toán stýrð ræsing
khởi động lại endurræsa
khởi động nhanh hraðræsing
khởi động tin cậy Traust ræsing
khoảng svæði
Không áp dụng á ekki við
không áp dụng á ekki við
không chia sẻ stöðva samnýtingu
không dây þráðlaus
không gian bộ kết nối tengisvið
không gian địa chỉ chung samnýtt vistfang
không gian làm việc vinnusvæði
không gian mầu litavídd
Không gian tài liệu skjalavinnusvæði
không lỗ hổng samfelld brennsla
không lỗ hổng samfellt
không sẵn có ótiltækt
không thể gửi ekki hægt að afhenda
khoản mục atriði
khoản mục Outlook Outlook-atriði