DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
hình hỗ trợ aðstoðarform
Hình Kim tự tháp Cơ sở Einfalt strýturit
Hình Kim tự tháp Lộn ngược Umsnúin strýta
hình thu nhỏ smámynd
Hình tròn Cơ bản Einfalt skífurit
Hình tự động tilbúin form
Hình vòng Cơ sở Einfalt geislarit
hiển thị ngoài ytri skjár
hiển thị phụ aukaskjár
hiển thị thêm viðbótarskjár
hiển thị tinh thể lỏng LCD-skjár
Hiện đang chơi Í spilun
hiện diện viðvera
Hiện trạng Lịch Skyndimynd af dagbók
hiệu ứng tô fylling
hiệu ứng văn bản útlit texta
hiệu ứng viền útlínuáhrif
họ eftirnafn
hồ sơ người dùng notandasnið
hồng ngoại innrautt