DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3788 entries)
căn cước auðkenni
căn dọc lóðrétt stilling
căn giữa miðja
căn lề jöfnun
căng ra teygja
cao hết cỡ lóðréttur auglýsingaborði
cắt klippa
cắt xén skera
câu chuyện, mạch meginmál
Câu hỏi thường gặp algengar spurningar
câu hỏi thường gặp algengar spurningar
câu lệnh setning
câu lệnh thực hiện aðgerðarsetning
câu thông hành aðgangsorð
câu tùy biến sérstrengur
cây tré
Cây Thẻ Nhanh Flýtimerkjatré
CD âm thanh hljóðdiskur
CD âm thanh nâng cao hljómdiskur með aukaefni
chạy ræsa