DictionaryForumContacts

   
A B C Đ G H K L M N P Q R S T Ư V X   <<  >>
Terms for subject Mexican (194 entries)
ngoại tuyến sin conexión
nguồn cấp dữ liệu feed
nguồn cấp dữ liệu podcast feed de podcast
người gọi autor de la llamada
nhà cung cấp proveedor
nhà cung cấp operador
nhà cung cấp dịch vụ di động operador celular
nhà hàng comer+beber
nhấn để ghép nối pulsar para emparejar
nhấn để hoán đổi pulsar para intercambiar
nhấn để kết hợp pulsar para combinar
nhấn để mở pulsar para abrir
nhấn để mở rộng pulsar para expandir
nhắn tin nhóm mensajes a grupos
nhắn tin văn bản enviar mensaje de texto
nhấn và giữ mantener pulsado
nhà phát hành emisor
nhạc + video música+videos
nhóm grupo
Nội dung không phù hợp contenido explícito