DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
Ghi chú chia sẻ Notas compartidas
ghi chú có gắn thẻ nota etiquetada
Ghi chú của đặc bản notas de la versión
ghi chú hội thoại nota sobre la conversación
ghi chú thoại nota de voz
ghi đĩa grabar
ghi được grabable
ghi không lỗ hổng grabación de CD sin pausas
ghi lại địa chỉ reconfiguración de direcciones
ghi lại escritura diferida
Ghi nhật ký từ xa của Office Registro de telemetría de Office
ghi nhật ký registro en diario
ghi nhật ký cơ bản registro básico
ghi nhật ký đầy đủ registro completo
ghi nhật ký theo dõi registro de seguimiento
ghi nhật ký thông tin trên bì thư registro de sobres en diario
Ghi Trình Chiếu Grabar presentación con diapositivas
ghim vào Bắt đầu anclar a Inicio
Ghim vào Màn hình Bắt đầu Anclar a Inicio
giá trị valor