DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
dãn cách dòng interlineado
dãn cách ô espaciado entre celdas
dẫn hướng đánh dấu đường dẫn ruta de navegación
Dẫn hướng Điều chỉnh theo Tìm kiếm Navegación por búsqueda
dẫn hướng, dẫn lái navegar
dẫn hướng, dẫn lái ir
Dải băng Cinta
đảo invertir
đa bản cái patrones múltiples
đa đối tượng multiobjeto
đã gắn cờ, đã gắn cờ marcado
đa lựa chọn selección múltiple
đặc quyền privilegio
đậm negrita
dạng sóng âm thanh forma de onda de audio
dạng thức điều kiện formato condicional
dạng xem Biểu dữ liệu vista Hoja de datos
Dạng xem biểu mẫu vista Formulario
dạng xem bố trí in vista de diseño de impresión
dạng xem chia sẻ vista compartida