DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3836 entries)
Ngăn hiển thị chú thích pána Nótaí Tráchta
ngăn làm việc pána oibre
ngăn lọc PivotChart pána scagtha PivotChart
Ngăn soát từ đồng nghĩa pána Teasáras
Ngăn sửa lỗi chính tả pána Litrithe
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp pána Gramadaí
ngăn tác vụ tascphána
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng tascphána an Fhormáidithe Oibíochta
Ngăn thông tin tài liệu Painéal Faisnéis Doiciméid
ngăn xem trước pána réamhamhairc
ngang hàng piara
ngắt idirbhriseadh
ngắt cột briseadh colúin
ngắt phần briseadh rannáin
nghe éist
nghiệp vụ thông minh tự phục vụ éirim ghnó féinseirbhíse
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc gnólacht
nghệ sĩ ealaíontóir
ngửa mặt aghaidh aníos
người công bố foilsitheoir