DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3836 entries)
khám phá aimsiú
Khám phá Điện tử ríomh-Aimsiú
Khám phá Nhanh Taiscéal Sciobtha
khiển trình phân tầng tiománaí srathaithe
khởi đầu túsaigh
khởi động tosú
khởi động bằng đĩa ảo bútáil dhúchais
Khởi động Có tính toán Bútáil Thomhaiste
khởi động lại atosaigh
khởi động nhanh tosú tapa
khởi động tin cậy Bútáil Iontaofa
Kho Bản ghi Stór Taifid
Kho Siêu dữ liệu Stór Meiteashonraí
Kho Siêu dữ liệu BDC Stór Meiteashonraí BDC
khoảng spás
Không áp dụng neamhbhainteach
không áp dụng neamhbhainteach
không chia sẻ dí-chomhroinn
không dây gan sreang
Không gian làm việc Cuộc gặp Spás Oibre Cruinnithe