DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3578 entries)
Khách Hình dáng klienti i formës
Khách Kích hoạt Windows Klienti i aktivizimit të Windows
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm Klient tregtues i licencimit të softuerit
Khám phá Nhanh Eksplorimi i shpejtë
khiển trình phân tầng drejtues të shtresuar
khởi đầu filloj
khởi động nisje
khởi động bằng đĩa ảo nisja origjinale
Khởi động Có tính toán fillimi i matur
khởi động lại rinis
khởi động nhanh nisje e shpejtë
khởi động tin cậy Fillimi i besueshëm
khoảng hapësirë
Không áp dụng i paaplikueshëm
không áp dụng i paaplikueshëm
không chia sẻ shpërbashkoj
Không có sóng Nuk ka shërbim
không dây pa tel
không gian làm việc hapësira e punës
không gian mầu hapësira e ngjyrës