Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Kyrgyz
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3343 entries)
nền
фон
Nền tảng Phương tiện
Медиа негизи
nén
кысуу
nét
тире
nén
кысуу
nén
кысуу
Nét CJK
КЖК-штрихтери
ngắt dòng
сап үзүлүшү
ngắt dòng thủ công
сап аягы
ngắt kết nối
туташууну үзүү
ngắt trang
барак үзүлүшү
ngăn
бөлүм
ngăn
панель
ngăn cách bằng dấu tab
Adjective
ngăn dữ liệu
айтымдар чети
ngăn ghi chú
белгилер чети
ngân hàng
банк
Ngăn hiển thị chú thích
Жорумдар чети
ngăn làm việc
жумуш чети
Ngăn soát từ đồng nghĩa
Тезаурус чети
Get short URL