DictionaryForumContacts

   Vietnamese Kyrgyz
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
biểu đồ cột xếp chồng no special name, should be described in a sentece
biểu đồ cột xếp chồng no special name, should be described in a sentece
biểu đồ đường сызык диаграммасы
biểu đồ đường cong сөлөкөт диаграммасы
Biểu đồ được Đề xuất Сунушталган Диаграммалар
biểu đồ hình nón ngang туура конус диаграммасы
Biểu đồ hình tháp ngang туура пирамида диаграммасы
biểu đồ hình tròn тегерек диаграмма
biểu đồ hình tròn bị cắt кесилген нан диаграммасы
biểu đồ kết hợp айкалыш диаграммасы
biểu đồ nón жумуру диаграммасы
biểu đồ thanh xếp chồng no special name, should be described in a sentece
biểu đồ thanh xếp chồng no special name, should be described in a sentece
biểu đồ tháp пирамида диаграммасы
biểu đồ thu nhỏ берилмелер абалы
biểu đồ toả tròn радиалдык диаграмма
biểu đồ trụ жумуру диаграмма
biểu đồ vành khuyên bị cắt кесилген шакекче диаграммасы
biểu đồ Venn Вен диаграмы
Biểu đồ Venn Thẳng Сызыктуу Венна