Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Kyrgyz
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3343 entries)
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
Өлкө/Аймак
quy tắc
эреже
quy tắc truy vấn
cуроо эрежеси
quy tắc xác thực
жарактуулук эрежеси
Quy tắc ứng xử
Жүрүм-турум эрежелери
quy trình thanh toán
төлөм
quyền
уруксат
quyền
укуктар
quyền
уруксаттар
quyền người dùng
колдонуучу укуктары
quyền truy nhập
мүмкүндүк алуу уруксаты
ra
чыгуу
ra khỏi qui trình im lặng
процессти тымызын бүтүрүү
rác
спам
ràng buộc
чектеме
ribbon, ruy băng
тасма
rời đi
кубат сактоодон бошонуу
rò bộ nhớ
эстутум качуусу
RUT người thụ hưởng
кабыл алуучунун RUT'у
sắc
кошумча түс
Get short URL