DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
máy tính cá nhân персоналдык компьютер
máy tính xách tay блокнот
máy tính xách tay nhỏ нетбук
máy xách tay чакан компьютер
mã hóa коддоо
Mã hóa Thiết bị Түзмөктү шифрлөө
mã PIN ПИН
mẫu biểu mẫu форма шаблону
mẫu nội dung мазмун шаблону
mẫu nội dung мазмун үлгүсү
mẫu tô шаблон
mã ZIP индекс
mã bảo mật MasterCard MasterCard'тын коопсуздук коду
mã chi nhánh ылгоо коду
mã chi nhánh туундунун коду
mã chi nhánh ngân hàng банк ылгоо коду
mã định danh duy nhất toàn cầu глобал-уникалдуу идентификатор
mã định danh duy nhất toàn cầu глобал-уникалдуу иденификатор
mã được quản lý башкарылган код
mã giao dịch ngân hàng trung tâm борбордук банктын транзакция үчүн коду