DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
căn lề түздөө
căng ra чоюп тартуу
cao hết cỡ асман тиреген бийик имарат
cắt кесип алуу
cắt tỉa кыркуу
cắt xén кесүү
câu chuyện, mạch ангеме
câu hỏi thường gặp көп берилүүчү суроолор
câu lệnh оператор
câu lệnh thực hiện оператор
câu thông hành кошумча пароль
cây дарак
Cây Thẻ Nhanh Тез Тэг Дарагы
CD âm thanh аудио CD
CD âm thanh nâng cao өркүндөтүлгөн аудио CD
CD Siêu Video Super Video компакт диски
chạy баштоо
chat, trò chuyện, tán gẫu сүйлөшүү
Chèn кыскартуу
Chính sách duy trì Сактоо саясаты