Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
quét
սկանավորված նյութ
quét lướt
համայնապատկերում
Qui tắc Nhanh
Արագ կանոններ
Qui trình
Ընթացք
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
Երկիր/Մարզ
quy tắc
կանոն
quy tắc truy vấn
հարցման կանոն
quy tắc xác thực
վավերացման կանոն
Quy tắc ứng xử
Վարվեցողության կանոնագիրք
quy trình thanh toán
ստուգարկ
quyền
թույլտվություն
quyền
իրավունքներ
quyền
թույլտվություններ
quyền người dùng
օգտվողի իրավունքներ
quyền truy nhập
մատչման թույլտվություններ
ra
ելնել
ra khỏi qui trình im lặng
լուռ ելք ընթացքից
rác
լցոն
ràng buộc
սահմանափակում
ribbon, ruy băng
ժապավեն
Get short URL