Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Armenian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
mạng
ցանց
mạng đo được
չափված ցանց
mạng nội bộ
ներքին ցանց
mạng xã hội
ընկերային ցանց
mạng xã hội
ընկերային
mật khẩu ảnh
նկար-գաղտնաբառ
mật khẩu nhóm gia đình
տնախմբի գաղտնաբառ
mật mã hoá
գաղտնագրում
Mật mã hoá, mã hóa
գաղտնագրել
mặt nạ
դիմակ
Mách Màn hình nâng cao
կատարելագործված Վահանահուշ
Mách nước
գործիքահուշ
mách tin
հուշակ
màn hình màu
գունավոր ցուցարկիչ
màn hình máy tính mở rộng
ընդարձակված սեղան
màn hình nền
սեղան
mảng
զանգված
mạng băng rộng
լայնաշերտ ցանց
mạng công ti
ընկերության ցանց
Mạng được lưu
Պահված ցանցեր
Get short URL