DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
khoản mục Outlook Outlook-ի միավոր
khoảng cách ký tự միջգրանշանային տարածություն
khoảng trống փորակ
khoảng trống nhập văn bản գրվածքի փորակ
khoảng trống video audio Ձայնա-տեսա միջարկված
khối điều khiển danh mục գրացուցակների հսկիչ կապան
khởi động lại mềm մեղմ վերասկզբնաբեռնում
khởi động nguội սառը սկզբնաբեռնում
khởi động nóng տաք սկզբնաբեռնում
khối lập phương cục bộ տեղային խորանարդ
khôi phục վերականգնել
khôi phục cài đặt gốc վերակայել ԱՀ-ը
Khôi phục hệ thống Համակարգի վերականգնում
Không áp dụng ոչ կիրառելի
không áp dụng ոչ կիրառելի
không áp dụng չ/կ
không áp dụng Չ/Կ
Không áp dụng Չ/Կ
không chia sẻ ապահամօգտագործել
không dây անլար