DictionaryForumContacts

   Vietnamese Armenian
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
đối tượng cục bộ տեղային առարկա
đối tượng được nối kết կապված առարկա
Đối tượng Dữ liệu ActiveX ActiveX տվյալների առարկաներ
đối tượng OLE OLE առարկա
đối tượng rời չկապված առարկա
đối tượng theo dõi sự kiện իրադարձության ունկնդիր
đối tượng trôi nổi լողացող առարկա
đối tượng trong dòng ներտող առարկա
đối tượng tự động hoá Ինքնաշխատեցման առարկա
đối tượng vẽ նկարչական առարկա
đơn giản պարզ
đơn vị phân bổ հատկացման միավոր
đơn vị միավորներ
đóng փակել
đồng bộ համաժամել
đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốc լրացում
đồng bộ hoá համաժամեցում
Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc Աշխատանքի կառավարման խնդիրների համաժամում
Đồng bộ hóa Site Dự án Նախագծի կայքի համաժամում
Đồng bộ hóa Site Project Web App Project Web App կայքի համաժամում