Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Georgian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3273 entries)
ngăn xem trước
გადახედვის სარკმელი
ngang hàng
კვანძი
ngắt
წყვეტა
ngắt cột
სვეტის წყვეტა
ngắt phần
სექციის გადატანა
ngày đến hạn
შესრულების თარიღი
ngày hết hạn
ვადის გასვლის თარიღი
Ngày/Giờ
დრო/თარიღი
nghe
მოსმენა
nghiêng
დახრილი
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
ბიზნესი
nghệ sĩ
შემსრულებელი
Ngoài văn phòng, Vắng mặt
შვებულება
Ngoại tuyến
ოფლაინზე
ngoại tuyến
კავშირგარეშე
ngoại vi
პერიფერიული მოწყობილობა
ngôn ngữ thiết kế của Microsoft
Microsoft-ის დიზაინის ენა
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
XSL ენა
ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode
არა-უნიკოდ პროგრამების ენა
ngôn ngữ chung thời gian chạy
საერთო ენობრივი გარემო
Get short URL