Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Georgian
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3273 entries)
trình điều khiển
დრაივერი
trình điều khiển máy in
პრინტერის დრაივერი
trình duyệt
ბრაუზერი
trình hướng dẫn
ოსტატი
Trình kết nối OData
OData დამაკავშირებელი
Trình kết nối Xã hội Outlook
Outlook-ის სოციალური დამაკავშირებელი
Trình kết xuất PowerPoint
PowerPoint-ის დამმუშავებელი
trình làm ngập email
ელფოსტის წამლეკავი
Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ
ჯგუფური დაგეგმვა
trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị
გამართული მუშაობის ანალიზატორი
trình quay số
დარეკვის ვირუსი
trình quét vi-rút, trình quét virus
ვირუსის შემმოწმებელი
Trình quản lý Cấp Ghi nhật ký
ჟურნალის დონის მმართველი
Trình quản lý Thiết kế
დიზაინის მმართველი
trình thiết kế
დიზაინერი
Trình thiết kế
დიზაინერი
Trình thiết kế Dựa trên Văn bản
ტექსტზე დაფუძნებული დიზაინერი
Trình thiết kế Trực quan
ვიზუალური დიზაინერი
Trình thả ngựa Tơ roa
ტროას გამავრცელებელი
trình tải có ngựa Tơ roa
ტროას ჩამომტვირთველი
Get short URL