DictionaryForumContacts

   
A B C Đ G H K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   >>
Terms for subject Canada (228 entries)
bộ sưu tập trên đám mây collection en nuage
bộ trợ giúp tạo hộp thư có thư mục được quản lý Assistant Création de dossier géré
Bản mới Nouveautés
bận occupée
cài đặt paramètres
Cài đặt paramètres
Cá nhân Personnel
cấu hình mạng profil réseau
cài đặt+mã PIN paramètres+nip
chạm+gửi toucher+envoyer
chat, trò chuyện, tán gẫu clavarder
chính sách hộp thư có thư mục được quản lý stratégie de regroupement de dossiers gérés
Chia sẻ kết nối Internet partage d'Internet
chu kỳ kế toán Période comptable
chuyển tiếp renvoyer
chuyển vùng, đi lang thang itinérance
chuyển chậm panoramique
chuyển tiếp cuộc gọi renvoi d'appel
chủ thẻ titulaire
chữ ký signature