DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5184 entries)
khả năng truy nhập, tính tiện dụng accessibilité
khẩn cấp urgence
khảo cứu enquête
khảo sát enquête
khách invité
Khách Kích hoạt Windows client d'activation Windows
Khách Thương mại được Cấp phép Phần mềm Client de gestion de licences commerciales
Khám phá Nhanh Exploration rapide
khiển trình phân tầng pilote en couche
khóa touche
khóa bí mật clé secrète
khóa xoay verrouillage de la rotation
khối dựng bloc de construction
Khối tệp Blocage de fichiers avancé
khởi đầu initialiser
khởi động démarrage
khởi động bằng đĩa ảo démarrage natif
Khởi động Có tính toán Démarrage mesuré
khởi động lại redémarrer
khởi động nhanh démarrage rapide