DictionaryForumContacts

   
 B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T Ư V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5184 entries)
ghép nối web connexion Web
ghi écrire
ghi Enregistrement
ghi CD graveur de CD
ghi chú an ninh note sécurisée
ghi chú đính thẻ note avec balise
Ghi chú Nhanh Notes rapides
Ghi chú chia sẻ Notes partagées
ghi chú có gắn thẻ note avec balise
Ghi chú của đặc bản notes de publication
Ghi chú của Tôi Notes personnelles
ghi chú hội thoại note de conversation
ghi chú thoại note vocale
ghi đĩa graver
ghi được accessible en écriture
ghi không lỗ hổng gravure de CD sans blanc
ghi lại địa chỉ réécriture d'adresses
ghi lại écriture différée
Ghi nhật ký từ xa của Office journalisation de télémétrie Office
ghi nhật ký enregistrement