Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Korean
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5190 entries)
bảng phối màu
색 구성표
bảng thuộc tính
속성 시트
bảng tính
스프레드시트
bảo mật
보안
Bảo mật SIM
SIM 보안
bảo mật truy nhập mã
코드 액세스 보안
Bảo trì Tự động
자동 유지 관리
Băng điện báo
색종이
băng rộng
광대역
băng thông
대역폭
Báo
신문
bao bì thông điệp
메시지 봉투
Báo cáo
보고서
Báo cáo các Gợi ý Chọn Tốt nhất
최상의 선택 추천 단어 보고서
báo cáo chi phí
경비 보고서
báo cáo chi tiết KPI
KPI 세부 정보 보고서
báo cáo con
하위 보고서
báo cáo Dịch vụ Báo cáo
Reporting Services 보고서
báo cáo hiện trạng
보고서 스냅숏
Báo cáo hoạt động
작업 보고
Get short URL