Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Korean
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5190 entries)
thư rác
정크 메일
thư rác
스팸
thư thoại
음성 사서함
thư thoại trực quan
스마트 음성 사서함
thư thông báo
알림 메시지
thu thập dữ liệu
데이터 수집
thư video
동영상 메일
thư viện ảnh, cuộn phim
카메라 앨범
Thư viện Tài liệu
문서 라이브러리
thư viện tivi ghi lại
녹화된 TV 라이브러리
thư viện
라이브러리
Thư viện Bản chiếu
슬라이드 라이브러리
thư viện biểu mẫu
양식 라이브러리
thư viện đa tên miền
도메인 간 라이브러리
thư viện đối tượng
개체 라이브러리
Thư viện Học thuật
교육 기관 라이브러리
Thư viện Kiểm soát
컨트롤 갤러리
Thư viện Kết nối Dữ liệu
데이터 연결 라이브러리
thư viện loại
형식 라이브러리
thư viện lưu trữ tài liệu
자료 보존 라이브러리
Get short URL