Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Korean
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5190 entries)
nút
참
nút Windows
Windows 단추
nút ảnh
그림 단추
nút Bắt đầu
시작 버튼
nút bắt đầu
시작 참 메뉴
nút chỉnh âm lượng
볼륨 조절 단추
Nút chia sẻ
공유 참
nút chuột
마우스 단추
nút hành động
실행 단추
nút khóa xoay
회전 잠금 단추
nút mặc định
기본 단추
nút menu
메뉴 단추
Nút Office
Office 단추
Nút thanh toán
체크 아웃
Nút thiết bị
장치 참
Nút thiết đặt
설정 참
Nút tìm kiếm
검색 참
nút trường
필드 단추
nút tùy chọn
옵션 단추
núm điều khiển chọn cảm ứng
터치 선택 핸들
Get short URL