Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Korean
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5190 entries)
lưới biến
가변 눈금
lưới chọn
선택망
lưới động
동적 눈금
Lưới Dữ liệu
데이터 약식 표
lưới giải tích
분석 표
lưới thiết kế
디자인 눈금
lưới thuộc tính mức cao nhất
최상위 속성 눈금
lược đồ hoạt hình
애니메이션 구성
lược đồ phông
글꼴 구성표
lượt xem trang
페이지 보기
lập biểu đồ
차트
lập kế hoạch, ngân sách và dự báo
계획, 예산 작성 및 예측
lập lịch tiến trình
프로세스 예약
lập phiên bản
버전 관리
lặp
반복
lặp lại
되풀이
lối tắt
바로 가기
lối tắt bàn phím
바로 가기 키
lối tắt chuột
마우스 바로 가기
lồng
중첩하다
Get short URL