DictionaryForumContacts

   Vietnamese Korean
A à  B CĐ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5190 entries)
định dạng vùng 사용지역 언어
định hướng sự kiện 이벤트 라우팅
định kỳ 되풀이하는
định nghĩa loại tài liệu 문서 종류 정의
định vị 위치 지정
đĩa 디스크
địa chỉ 주소
Địa chỉ Web 웹 주소
địa chỉ ảo 가상 주소
địa chỉ chuyển hàng 배송지 주소
địa chỉ email 전자 메일 주소
địa chỉ email chính 기본 전자 메일 주소
địa chỉ email khác 다른 전자 메일 주소
địa chỉ gửi thư 주소
địa chỉ Internet 인터넷 주소
địa chỉ IP IP 주소
địa chỉ IP nội bộ 내부 IP 주소
địa chỉ ngoại 외부 주소
địa chỉ proxy 프록시 주소
địa chỉ thanh toán 청구 주소