Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Korean
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5190 entries)
báo mất thẻ
카드 분실 신고
Bay ra
날아가기
bí danh
별칭
bị khoá
잠금
bị mờ đi
흐릿한
BI tự phục vụ
셀프 서비스 BI
bit trên giây
비트/초
biệt danh
별명
biệt danh email
전자 메일 별칭
bố trí bàn phím
자판 배열
bố trí lưu trữ
저장소 레이아웃
bố trí mục
구역 레이아웃
bố trí trang
페이지 레이아웃
bóng chú thích
풍선
bỏ
해제
bỏ liên kết
연결 해제하다
bỏ qua
무시하다
bỏ thay đổi
변경 내용 취소
bổ trợ neo
앵커 플러그 인
bó phần mềm
소프트웨어 번들러
Get short URL