Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Korean
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5190 entries)
hết thời gian chờ
시간 초과
hệ điều hành
운영 체제
Hệ lưu trữ trong Exchange
Exchange 저장소
Hệ thống Ngoài
외부 시스템
hệ thống thư thoại
음성 메일 시스템
hình
셰이프
hình
도형
hình ảnh
그림
hình ảnh
사진
hình ảnh chân thực
몰입형
Hình ảnh nổi bật
추천 사진
hình cấp cao
상위 모양
hình cắt từ màn hình
화면 캡처
hình chủ
마스터 셰이프
hình dạng cấp dưới
하위 모양
Hình kim tự tháp Phân đoạn
세그먼트 피라미드형
hình nền
바탕 화면 배경
hình nền
배경 화면
hình tự do
자유형
Hình tự động
도형
Get short URL