DictionaryForumContacts

   Vietnamese Korean
A à  B CĐ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5190 entries)
Giao diện Nền Cấu phần 구성 요소 기반 서비스
giao diện thẻ điểm 성과 기록표 뷰
giao diện trực quan 그래픽 인터페이스
giáo dục giải trí 에듀테인먼트
giao tác 트랜잭션
giao thức 프로토콜
Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến 온라인 인증서 상태 프로토콜
giao thức bảo mật 보안 프로토콜
giao thức điểm tới điểm 지점 간 프로토콜
Giao thức Internet 인터넷 프로토콜
giao thức máy chủ tới máy chủ 서버 간 프로토콜
Giao thức Máy tính Từ xa 원격 데스크톱 프로토콜
giao thức S2S S2S 프로토콜
Giao thức Truyền Tệp 파일 전송 프로토콜
giao tiếp trường gần 근거리 통신
giáo trí 에듀테인먼트
giờ yên lặng 방해 금지 모드
giới hạn lưu trữ 저장소 용량 한도
giờ làm việc 작업 시간
Giờ Quốc tế Phối hợp 협정 세계시