DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5190 entries)
sáp nhập 통합
Sắp xếp 정렬
sắp xếp 정렬 설정
Sắp xếp 정렬하다
sâu
sau sự kiện After 이벤트
sinh trắc 생체 인식
site Active Directory Active Directory 사이트
site cổng thông tin 포털 사이트
Site của Tôi 내 사이트
Site dành cho Nhà phát triển 개발자 사이트
Site di động 모바일 사이트
Site Dự án 프로젝트 사이트
site không gian làm việc 작업 영역 사이트
site Không gian làm việc Cuộc họp 모임 작업 영역 사이트
site Không gian Tài liệu 문서 작업 영역 사이트
site kiểu mẫu 모델 사이트
Site Làm việc Nhóm 그룹 작업 사이트
site mạng 네트워크 사이트
site mức cao nhất 최상위 사이트