DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5190 entries)
ghi chú hội thoại 대화 메모
ghi chú thoại 음성 메모
ghi đĩa 굽다
ghi được 쓰기 가능
ghi không lỗ hổng 끊김 없이 CD 굽기
ghi lại địa chỉ 주소 다시 쓰기
ghi lại 쓰기 저장
Ghi nhật ký từ xa của Office Office 원격 분석 로깅
ghi nhật ký 저널링
ghi nhật ký cơ bản 기본 로깅
ghi nhật ký đầy đủ 전체 로깅
ghi nhật ký theo dõi 로그 추적
ghi nhật ký thông tin trên bì thư 봉투 업무 일지
Ghi Trình Chiếu 슬라이드 쇼 녹화
ghim 핀 고정, 고정
ghim vào Bắt đầu 시작 화면에 고정
Ghim vào Màn hình Bắt đầu 시작 화면에 고정
giám sát chủ động 모니터링 활성화
giãn cách ký tự 문자 간격
Giám định viên Tài liệu 문서 검사