Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Finnish
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5026 entries)
giáng cấp
siirtää alemmalle tasolle
giờ yên lặng
hiljainen aika
giới hạn lưu trữ
tallennustilaraja
Giọng nói
Puhe
giảm hiệu suất
heikkeneminen
giảng viên
kouluttaja
Góc của Bé
Lasten nurkkaus
góc nhìn cá nhân
oma näkymä
gói CAL
CAL-paketti
gói giải pháp
ratkaisupaketti
gói trình bày
esityspaketti
gọi
soita
Gọi
Puhelut
Gọi Windows
Windowsin puhelut
gọi lại
takaisinsoitto
Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giả
Esittäjänäkymä
góc nhìn SQL
SQL-näkymä
góc xiên
viistotus
gói
myyntirakenne
gói dịch vụ
palvelumalli
Get short URL