Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Finnish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5026 entries)
Số Đăng ký Thể nhân
Natural Persons Register -rekisteri
Sổ địa chỉ
osoitteisto
sổ địa chỉ
osoitteisto
sổ địa chỉ chung
jaettu osoitteisto
sổ địa chỉ ngoại tuyến
offline-osoitteisto
sổ địa chỉ phân cấp
hierarkkinen osoitteisto
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
suojaustunnus
số định danh cá nhân
henkilökohtainen tunnusluku, PIN-koodi
Sổ điểm
Arvioinnit
số điện thoại chỉ dẫn
pilottinumero
Số Điện thoại Khác
Muu puhelin
số điện thoại khẩn cấp
hätänumero
Số điện thoại truy cập UM
keskitetyn viestiliikenteen puhelinnumero
sơ đồ
kaavio
sơ đồ
rakenne
sơ đồ tìm kiếm
hakurakenne
sơ đồ tổ chức
organisaatiokaavio
sơ đồ biểu đồ trạng thái
tilakaavio
Sơ đồ Cột
pylväskaavio
sơ đồ dạng bông tuyết
lumihiutalerakenne
Get short URL