DictionaryForumContacts

   Vietnamese Finnish
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
Hình vòng Cơ sở perussäde
hiển thị phụ pikanäkymä
Hiển thị Tên Thân thiện Näytä kutsumanimi
hiển thị thêm lisänäyttö
hiển thị thời gian thông minh aikatiedot
hiển thị tinh thể lỏng LCD-näyttö
hiển thị vị trí paikantaa
Hiện đang chơi Nyt toistetaan
hiện diện tavoitettavuus
hiện diện nâng cao laajennetut tavoitettavuustiedot
hiện tại nykyinen
Hiện trạng Lịch Kalenterin tilannevedos
hiệu ứng chủ đề teeman tehoste
hiệu ứng rực rỡ hehkutehoste
hiệu ứng tô täytön tehoste
hiệu ứng văn bản tekstitehoste
hiệu ứng viền ääriviivatehoste
họ sukunimi
Hỗ trợ quốc tế ulkomaanpuheluiden avustaja
Hỗ trợ Theo chủ điểm Aiheidenhallinta