Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Finnish
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5026 entries)
hình 1-D
yksiulotteinen muoto
hình 2-D
kaksiulotteinen muoto
Hình ảnh Tuyển tập Site
Sivustokokoelman kuvat
Hình bánh răng
vaihteisto
hình chữ
merkki
hình chữ nhật lựa chọn
valintakehys
hình dạng mở
avoin muoto
hình dạng mặc định
oletusmuoto
Hình Kim tự tháp Cơ sở
peruspyramidi
Hình Kim tự tháp Lộn ngược
käänteinen pyramidi
hình nền
vaihtaa ulkoasua
hình thu nhỏ
pikkukuva
hình thu nhỏ tự động
automaattinen pikkukuva
Hình tròn Cơ bản
perusympyrä
Hình tự động
Automaattiset muodot
Hình vòng Cơ sở
perussäde
hiển thị phụ
pikanäkymä
Hiển thị Tên Thân thiện
Näytä kutsumanimi
hiển thị thêm
lisänäyttö
hiển thị thời gian thông minh
aikatiedot
Get short URL