DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
ngăn ngày päiväruutu
Ngăn soát từ đồng nghĩa Synonyymisanastoruutu
Ngăn sửa lỗi chính tả Oikeinkirjoituksen tarkistamisruutu
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp Kielioppiruutu
ngăn tác vụ tehtäväruutu
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng Muotoile objekti -tehtäväruutu
ngăn tác vụ tùy chỉnh mukautettu tehtäväruutu
Ngăn thông tin tài liệu Asiakirjan tietoruutu
Ngăn thông tin tài liệu Tiedoston tietoruutu
Ngăn Thư mục kansioruutu
ngang quyền vertaissolmu
ngắt keskeytys
ngắt cột palstanvaihto
ngắt điều khiển Ctrl+Break
ngắt kết nối katkennut
ngắt nối kết, hủy liên kết poistaa linkitys
ngắt nối kết, hủy liên kết poista linkitys
ngắt phần osanvaihto
nghe kuunnella
nghệ sĩ esittäjä