DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
Máy khách Hyper-V Hyper-V-asiakastekniikka
máy nhắn tin hakulaite
máy phục vụ nhiều chỗ moniosoitteisuus
máy quét skanneri
Máy quét Công nghệ tiên phong ennakoiva tarkistus
máy thu GPS GPS-paikannin
máy tính tietokone
máy tính 2 trong 1 hybridi
máy tính bảng taulutietokone
Máy tính bảng taulutietokone
máy tính cá nhân PC
Máy tính tay Windows Windowsin laskin
máy tính xách tay muistikirja
máy tính xách tay nhỏ pienoiskannettava
máy xách tay kannettava tietokone
mã bỏ chặn avaamiskoodi
mã bưu điện postinumero
mã hóa koodaus
Mã hóa Thiết bị laitesalaus
mã khởi động chính pääkäynnistyskoodi